Trường : THCS Minh Tân BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC Sĩ số :33
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 1
Lớp : 6a1 061301-260-01-2013-33 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 PHAN THỊ QUẾ ANH 13-06-2002 720505130040 Đ Đ Đ Đ Đ
2 TRẦN TUẤN ANH 27-08-2002 720505130014 Đ Đ Đ Đ Đ
3 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 13-08-2002 720505130015 Đ Đ Đ Đ Đ
4 CHHOR QUẾ CHI 12-03-2002 720505130016 Đ Đ Đ Đ Đ
5 BÙI CÔNG DŨNG 24-08-2002 720505130041 Đ Đ Đ Đ Đ
6 NGUYỄN TIẾN DUY 14-09-2002 720505130019 Đ Đ Đ Đ Đ
7 PHẠM HÒA ÁNH DƯƠNG 18-07-2000 720505120225 Đ Đ Đ Đ Đ
8 LÊ HUY ĐỨC 02-03-2002 720505130017 Đ Đ Đ Đ Đ
9 TRẦN XUÂN ĐỨC 25-11-2002 720505130018 Đ Đ Đ Đ Đ
10 NGUYỄN TRUNG HẬU 08-09-2001 720505130020 Đ Đ Đ Đ Đ
11 NGUYỄN TRÚC HOÀI 06-06-2002 720505130021 Đ Đ Đ Đ Đ
12 PHẠM THỊ HƯƠNG 12-02-2002 720505130022 Đ Đ Đ Đ Đ
13 CHUNG ĐÌNH DUY KHANG 19-04-2001 720505130023 Đ Đ Đ Đ Đ
14 NGUYỄN KIM THỊ KIỀU 20-08-2001 720505120150 Đ Đ Đ Đ Đ
15 NGUYỄN THANH LẮM 07-08-2001 720505130024 Đ Đ Đ Đ Đ
16 NGUYỄN HOÀNG MẠNH 25-04-2001 720505130025 Đ Đ Đ Đ Đ
17 PHẠM VĂN PHƯỚC 09-05-2002 720505130026 Đ Đ Đ Đ Đ
18 DANH BÙI THÀNH QUÝ 12-08-2002 720505130027 Đ Đ Đ Đ Đ
19 DIỀU LỆ QUYÊN 27-10-2001 720505130028 Đ Đ Đ Đ Đ
20 TRẦN VĂN SỸ 14-05-2002 720505130029 Đ Đ Đ Đ Đ
21 NGÔ THỊ THANH 05-01-2002 720505130030 Đ Đ Đ Đ Đ
22 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27-04-2002 720505130031 Đ Đ Đ Đ Đ
23 NGUYỄN ĐÌNH THƯ 17-12-2002 720505130032 Đ Đ Đ Đ Đ
24 VÕ THỊ ANH THƯ 24-03-2002 720505130033 Đ Đ Đ Đ Đ
25 ĐINH HOÀI THƯƠNG 19-05-2002 720505130034 Đ Đ Đ Đ Đ
26 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 30-06-2001 720505130035 Đ Đ Đ Đ Đ
27 Trần Việt Trung 08-02-2001 720505120485 Đ Đ Đ Đ Đ
28 DOÃN VĂN TUẤN 28-03-2002 720505130036 Đ Đ Đ Đ Đ
29 PHẠM NGỌC LỆ UYÊN 01-01-2002 720505130037 Đ Đ Đ Đ Đ
30 TRẦN VŨ VINH 09-06-2002 720505130038 Đ Đ Đ Đ Đ
31 DƯƠNG THỊ ÁNH VY 30-12-2002 720505130039 Đ Đ Đ Đ Đ
32 Nguyễn Trọng Tâm 28-08-2001 720505120474
33 HUỲNH THANH TRÚC 07-03-1999 720505120173