Trường : THCS Minh Tân BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC Sĩ số :39
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 1
Lớp : 9a2 091302-260-01-2013-39 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Lê Văn Chung 28-08-1998 720505120359
2 Nguyễn Văn Đại 05-06-1999 720505120360
3 Nguyễn Thị Giang 01-01-1900 720505130011
4 Trịnh Đình Hiếu 18-12-1998 720505120363
5 Huỳnh Quốc Hòa 18-03-1999 720505120368
6 Lê Văn Hoàng 07-06-1999 720505120365
7 Nguyễn Văn Hoàng 22-11-1999 720505120366
8 Đặng Vũ Hoàng 10-01-1999 720505120364
9 Vũ Quốc Hùng 01-07-1999 720505120370
10 Diều Vị Hùng 08-08-1999 720505120369
11 Phạm Thị Thu Hương 15-10-1999 720505120372
12 Đặng Thị Thùy Hương 19-12-1999 720505120371
13 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 27-01-1999 720505120375
14 Trần Văn Kiệp 17-04-1998 720505120376
15 Nguyễn Thị Thu Lan 14-09-1998 720505120378
16 Quách Đặng Ngọc Khánh 02-02-1999 720505120374
17 Hình Hệ Linh 18-07-1997 720505120381
18 Lê Thị Linh 09-05-1998 720505120382
19 Nguyễn Thị Như Linh 21-09-1999 720505120383
20 Phạm Thị Luyến 01-01-1999 720505120386
21 Trần Thị Trà My 03-05-1999 720505120388
22 Keo Hoàng Mỹ 24-09-1999 720505120389
23 Nguyễn Mậu Nam 01-01-1900 720505130002
24 ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN 17-02-1999 720505120062
25 NGUYỄN THỊ KIM NGUYỆN 28-08-1999 720505120063
26 Dương Thị Thanh Nhung 30-04-1999 720505120361
27 Trần Vĩnh Phát 02-07-1999 720505120395
28 Nguyễn Văn Phú 14-03-1999 720505120391
29 Nguyễn Văn Phú 16-04-1999 720505120392
30 Võ Văn Phú 09-03-1999 720505120390
31 Phan Bá Quang 21-11-1999 720505120393
32 Lê Thị Sen 01-01-1900 720505130003
33 Đoàn Xuân Thành 16-05-1998 720505120394
34 Phan Thị Thanh Thương 21-12-1999 720505120379
35 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 05-02-1999 720505120075
36 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 05-08-1999 720505120086
37 Đặng Văn Trung 01-10-1999 720505120385
38 TRƯƠNG THỊ XUÂN 03-04-1999 720505120096
39 LÊ THỊ THANH XUÂN 01-05-1999 720505120094