Trường : THCS Minh Tân BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN ÂM NHẠC Sĩ số :37
Năm học : 2013-2014 Học kỳ 1
Lớp : 9a3 091303-260-01-2013-37 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Đỗ Thị Thúy An 08-01-1999 720505120430
2 Trang Tiểu Anh 23-07-1999 720505120358
3 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 19-12-1999 720505120060
4 LỤC GIA ÂN 17-05-1997 720505120058
5 NGUYỄN VĂN CẢNH 07-10-1999 720505120059
6 Trần Đỗ Như Hảo 05-04-1999 720505120449
7 Phạm Văn Hân 03-05-1999 720505120362
8 Hồ Quang Hiếu 27-09-1999 720505120451
9 Trần Thị Thùy Linh 29-03-1999 720505120384
10 Đặng Văn Lợi 20-05-1999 720505120380
11 Huỳnh Ngọc My 10-12-1999 720505120387
12 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 12-10-1999 720505120064
13 DƯ THỊ KIM PHƯƠNG 20-12-1999 720505120065
14 Nguyễn Văn Quân 01-01-1900 720505120396
15 TRỊNH VĂN TÁM 15-07-1999 720505120068
16 NGUYỄN THỊ TÂM 14-04-1998 720505120069
17 LÊ CÔNG THANH 11-02-1999 720505120071
18 HUỲNH LÊ THANH 19-11-1999 720505120070
19 NGUYỄN THỊ THU THANH 26-04-1999 720505120072
20 HỒ TRỌNG THÀNH 27-05-1998 720505120073
21 Lê Thị Thanh xuân 01-01-1900 720505130010
22 LÊ THỊ THU THẢO 15-07-1999 720505120074
23 PHẠM THỊ KIM THI 19-11-1998 720505120081
24 ĐẶNG NGỌC THÙY 30-09-1998 720505120079
25 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 30-03-1999 720505120080
26 VÕ THỊ NGỌC THÚY 13-06-1999 720505120077
27 NGUYỄN MINH TIẾN 09-12-1999 720505120083
28 LÊ NGUYỄN NHẬT TIẾN 1999 720505120082
29 PHAN LÂM TOÀN 27-10-1999 720505120084
30 NGUYỄN THỊ TRANG 16-07-1999 720505120085
31 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24-01-1999 720505120087
32 KEO HUỲNH HOÀNG VŨ 08-04-1998 720505120089
33 NGUYỄN NGỌC TIẾN VŨ 07-04-1999 720505120090
34 THÔI MINH VƯƠNG 09-07-1999 720505120091
35 ĐỖ THỊ TƯỜNG VY 10-07-1999 720505120092
36 LÊ THỊ THANH XUÂN 29-11-1999 720505120093
37 TÔ THỊ YẾN 07-10-1998 720505120097